Bọc răng sứ thẩm mỹ hiện nay được nhiều người lựa chọn. Bọc răng nhằm khắc phục hiệu quả được những khuyết điểm về răng hiệu quả. Tìm hiểu chi phí thực hiện ở bài viết sau.
Cập nhật bảng giá bọc răng sứ
Với cam kết không chỉ mang lại dịch vụ điều trị đạt giá trị tốt nhất, Nha khoa Đăng Lưu mong muốn mang đến cho khách hàng không chỉ những kết quả toàn diện, mà còn giữ mức chi phí phù hợp với tất cả mọi đối tượng. Bạn có thể tham khảo bảng giá dịch vụ bọc răng sứ thẩm mỹ đang được áp dụng tại Nha khoa Đăng Lưu sau đây:
****** Bạn có biết: nên tẩy trắng răng bằng phương pháp nào
Cập nhật bảng giá bọc răng sứ |
KHÁM NHA KHOA TỔNG QUÁT ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
X Quang Pano/Cepha (1 Film) Phim ảnh 150.000
X Quang Pano/Cepha (2 Film) Phim ảnh 250.000
X Quang Pano/Cepha (3 Film) Phim ảnh 300.000
X Quang Cone Beam CT 3D Phim ảnh 300.000
Xét nghiệm tổng quát Lần 600.000
Giảm đau, sưng bầm (1 lần) Lần 300.000
Giảm đau, sưng bầm (2 lần) Lần 500.000
Giảm đau, sưng bầm (Package) Lần 1.000.000
Dịch vụ Lành thương nhanh PRP Lần 2.000.000
Chỉnh nha - Gói dữ liệu lên kế hoạch điều trị Trường hợp 600.000
Smile design - Thiết kế nụ cười Trường hợp 1.000.000
Smile design, waxup - Mô phỏng răng trên mẫu hàm Trường hợp 1.500.000
Smile design, waxup, mockup - Mô phỏng răng trên miệng Trường hợp 2.000.000
>> Thông tin cung cấp từ nha khoa: cấy ghép răng implant là gì
>> Thông tin cung cấp từ nha khoa: cấy ghép răng implant là gì
BỌC RĂNG SỨ THẨM MỸ ĐƠN VỊ GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Răng sứ kim loại Ni-Cr 1 răng 1.500.000
Răng sứ Titan 1 răng 2.000.000
Răng kim loại Cr-Co 1 răng 3.000.000
Răng kim loại Au-Pd 1 răng 15.000.000
Răng (Mão) toàn sứ Ziconia / Ceron 1 răng 4.000.000
Răng (Mão) toàn sứ Ziconia /Ceron CAD/CAM 1 răng 5.500.000
Răng (Mão) Sứ E.Max/Zirconia/Cercon HT CAD/CAM 1 răng 6.500.000
Răng (Mão) Sứ Diamond 1 răng 7.000.000
Răng (Mão) Sứ Diamond HT Showbiz 1 răng 10.000.000
Mặt dán sứ Veneer (Zirconia) 1 răng 6.500.000
Mặt dán sứ Veneer IPS E.max 1 răng 8.000.000
Mặt Dán Sứ Diamond 1 răng 10.000.000
Mặt Dán Sứ Diamond HT Showbiz 1 răng 12.000.000
Inlay / Onlay Composite 1 răng 1.500.000
Inlay / Onlay Ni-Cr 1 răng 1.500.000
Inlay / Onlay Cr-Co 1 răng 2.500.000
Inlay / Onlay Au-Pd 1 răng 12.000.000
Inlay/Onlay Sứ Ziconia/Emax 1 răng 5.000.000
Gắn lại mão răng sứ 1 Răng 300.000
Tháo mão / Cầu răng 1 Răng 200.000
Đính kim cương, đá vào răng (Kim cương, Đá của khách) 1 Răng 400.000
Đính đá vào răng (Đá quý của phòng khám) 1 Răng 1.000.000
Trồng răng nanh, khểnh, Ma cà rồng Titan 1 Răng 2.500.000
Trồng răng nanh, Ma cà rồng sứ Zicornia/Cercon 1 Răng 5.500.000
Trồng răng nanh, Ma cà rồng Diamond 1 Răng 7.000.000
Trồng răng nanh, Ma cà rồng Veneer 1 Răng 8.000.000
(Bảng giá tham khảo)
TG: Trang